Toyota Camry 2023 2.0S Cavalier Edition xe cũ chạy xăng
- Thông số kỹ thuật xe
Phiên bản mẫu | Camry 2023 2.0S Phiên Bản Cavalier |
nhà sản xuất | GAC Toyota |
Loại năng lượng | xăng |
động cơ | 2.0L 177 mã lực I4 |
Công suất tối đa (kW) | 130(177P) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 207 |
Hộp số | Hộp số vô cấp CVT (mô phỏng 10 cấp) |
Dài x rộng x cao (mm) | 4900x1840x1455 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 205 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
Cấu trúc cơ thể | xe sedan |
Trọng lượng lề đường (kg) | 1570 |
Độ dịch chuyển (mL) | 1987 |
Độ dịch chuyển(L) | 2 |
Bố trí xi lanh | L |
Số lượng xi lanh | 4 |
Mã lực tối đa(Ps) | 177 |
Hệ thống truyền động: Được trang bị động cơ 2.0 lít, cung cấp công suất đầu ra cân bằng và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho việc lái xe trong thành phố và di chuyển đường dài.
Thiết kế bên ngoài: Nổi bật với thân xe thon gọn cùng thiết kế mặt trước thể thao mang lại cảm giác năng động và mạnh mẽ, thân xe có những đường nét mượt mà, hiện đại.
Tiện nghi nội thất: Nội thất rộng rãi, sử dụng chất liệu cao cấp nâng cao cảm giác sang trọng, đồng thời được trang bị các tính năng công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống kết nối thông minh.
Tính năng an toàn: Được trang bị một số hệ thống an toàn chủ động và bị động như Hỗ trợ phanh thông minh, Camera lùi, Giám sát điểm mù,… đảm bảo an toàn khi lái xe.
Hệ thống treo: công nghệ treo tiên tiến được áp dụng để cải thiện độ ổn định và sự thoải mái khi xử lý, đồng thời thích ứng với nhu cầu của các điều kiện đường khác nhau.
Định vị thị trường: Phiên bản Knight nhắm đến đối tượng người tiêu dùng trẻ tuổi, tập trung vào hiệu suất thể thao và thiết kế thời trang, đồng thời phù hợp làm lựa chọn tốt cho việc đi lại hàng ngày hoặc du lịch giải trí.